Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cạm bẫy
[cạm bẫy]
|
trap; snare
The secret police laid traps everywhere
The snares of love
Từ điển Việt - Việt
cạm bẫy
|
danh từ
bẫy để lừa bắt thú vật
lừa cho người ta sa vào vòng nguy hiểm
cạm bẫy tình; cuộc sống nhiều cạm bẫy